Việc lựa chọn vật liệu ốp lát phù hợp luôn là bước quan trọng trong mỗi công trình xây dựng. Trong số các lựa chọn phổ biến, đá nung kết và đá thạch anh nhân tạo thường khiến nhiều người phân vân bởi mỗi loại đều sở hữu những ưu điểm riêng.
So sánh đá nung kết và đá thạch anh nhân tạo sẽ giúp làm rõ sự khác biệt về độ bền, tính thẩm mỹ và khả năng ứng dụng, từ đó giúp gia chủ đưa ra quyết định chính xác. Cùng Bảo Minh Stone khám phá chi tiết ngay dưới đây để lựa chọn loại đá phù hợp nhất với nhu cầu của bạn.
Đá nung kết là gì?
Đá nung kết (Sintered Stone) là loại vật liệu được sản xuất từ hỗn hợp khoáng chất tự nhiên qua quá trình nung ép ở nhiệt độ và áp suất cực cao.
Đặc điểm chính:
- Được tạo thành từ đất sét, thạch anh, feldspar và các khoáng chất tự nhiên khác;
- Quy trình sản xuất ép nung ở nhiệt độ 1200-1400°C với áp suất hàng nghìn tấn;
- Độ dày từ 3mm đến 20mm tùy ứng dụng;
- Bề mặt có thể mô phỏng đá tự nhiên, gỗ, kim loại hoặc vân đá marble;
- Kích thước lớn lên đến 3200x1600mm;
- Xuất xứ chủ yếu từ Ý, Tây Ban Nha, Trung Quốc.
Đá thạch anh nhân tạo là gì?
Đá thạch anh nhân tạo (Engineered Quartz) là vật liệu composite được chế tạo từ hạt thạch anh tự nhiên kết hợp với nhựa polymer và phụ gia màu.
Đặc điểm chính:
- Thành phần 90-95% thạch anh tự nhiên nghiền nhỏ;
- 5-10% nhựa polymer làm chất kết dính;
- Độ dày tiêu chuẩn 15mm, 20mm, 30mm;
- Bề mặt đồng nhất, màu sắc ổn định;
- Kích thước phổ biến 3000x1400mm;
- Thương hiệu nổi tiếng: Caesarstone, Silestone, Compac, Vicostone.
So sánh đá nung kết và đá thạch anh nhân tạo
Để hiểu rõ hơn về hai loại vật liệu này, chúng ta cần phân tích cả điểm tương đồng và khác biệt giữa chúng:
Điểm giống nhau
Cả đá nung kết và đá thạch anh nhân tạo đều có những đặc điểm chung đáng chú ý:
- Nguồn gốc nhân tạo: Cả hai đều được sản xuất trong nhà máy với công nghệ hiện đại;
- Độ bền cao: Khả năng chống va đập và chịu lực tốt hơn đá tự nhiên;
- Không thấm nước: Tỷ lệ hấp thụ nước gần như bằng 0;
- Dễ vệ sinh: Bề mặt nhẵn, không cần bảo dưỡng định kỳ như đá tự nhiên;
- Kháng khuẩn: Không tạo môi trường cho vi khuẩn phát triển;
- Đa dạng màu sắc: Có nhiều màu sắc và vân đá để lựa chọn;
- Ứng dụng rộng rãi: Phù hợp cho mặt bàn bếp, lavabo, ốp tường, lát sàn.
Điểm khác nhau
Để giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn trong quá trình lựa chọn, dưới đây là bảng so sánh đá nung kết và đá thạch anh nhân tạo:
Tiêu chí |
Đá nung kết |
Đá thạch anh nhân tạo |
Thành phần chính |
Khoáng chất tự nhiên 100% |
Thạch anh tự nhiên 90-95% + polymer |
Quy trình sản xuất |
Nung ép nhiệt độ cao 1200-1400°C |
Ép rung với nhựa ở nhiệt độ thấp |
Độ dày |
3-20mm linh hoạt |
15-30mm cố định |
Kích thước tấm |
Lên đến 3200x1600mm |
Thường 3000x1400mm |
Khả năng chịu nhiệt |
Chịu nhiệt trực tiếp đến 300°C |
Chịu nhiệt đến 150°C |
Khả năng chống trầy xước |
Độ cứng cao hơn (Mohs 7-8) |
Độ cứng tốt (Mohs 6-7) |
Khả năng chống hóa chất |
Kháng axit và kiềm mạnh |
Kháng hóa chất vừa phải |
Trọng lượng |
Nhẹ hơn 30-50% |
Nặng hơn do chứa polymer |
Khả năng gia công |
Cắt, khoan dễ dàng |
Cần máy chuyên dụng |
Giá thành |
Cao hơn 20-40% |
Thấp hơn, phổ biến |
Tính thẩm mỹ |
Vân tự nhiên, chân thực |
Màu sắc đồng nhất |
Độ bền |
50+ năm |
25-30 năm |
Khả năng tái chế |
100% tái chế được |
Khó tái chế do chứa polymer |
Nên dùng đá nung kết hay đá thạch anh nhân tạo?
Để đưa ra lựa chọn phù hợp, hãy xem xét theo từng tình huống sử dụng cụ thể:
Tình huống |
Lựa chọn phù hợp |
Lý do |
Mặt bàn bếp cao cấp |
Đá nung kết |
Chịu nhiệt tốt, không sợ nồi nóng |
Mặt bàn bếp gia đình |
Đá thạch anh nhân tạo |
Đủ chất lượng, giá hợp lý |
Ốp tường phòng tắm |
Đá nung kết |
Độ mỏng, nhẹ, chống thấm tuyệt đối |
Mặt lavabo |
Đá thạch anh nhân tạo |
Màu sắc đồng nhất, dễ vệ sinh |
Lát sàn ngoài trời |
Đá nung kết |
Chịu thời tiết, không phai màu |
Lát sàn trong nhà |
Đá thạch anh nhân tạo |
Chi phí thấp hơn, đủ độ bền |
Lưu ý khi lựa chọn đá nung kết và đá thạch anh nhân tạo
Để có được lựa chọn phù hợp nhất, bạn cần cân nhắc một số yếu tố quan trọng sau đây:
- Xem mẫu thực tế trong điều kiện ánh sáng tự nhiên;
- Tham khảo ý kiến từ kiến trúc sư và nhà thầu có kinh nghiệm;
- Xem xét khả năng thi công và bảo trì dài hạn;
- So sánh giá thành bao gồm cả chi phí lắp đặt;
- Kiểm tra chứng nhận chất lượng và xuất xứ sản phẩm;
- Đánh giá điều kiện môi trường sử dụng;
- Xem xét tần suất sử dụng và yêu cầu bảo dưỡng;
- Tính toán tổng chi phí trong vòng đời sản phẩm.
>>> XEM THÊM:
Việc so sánh đá nung kết và đá thạch anh nhân tạo cho thấy mỗi loại đều có ưu điểm riêng phù hợp với nhu cầu sử dụng khác nhau. Đá nung kết phù hợp cho những ai ưu tiên độ bền và tính năng vượt trội, trong khi đá thạch anh nhân tạo là lựa chọn cân bằng giữa chất lượng và giá thành. Hãy theo dõi Bảo Minh Stone để cập nhật thêm kiến thức về các loại vật liệu xây dựng!